Characters remaining: 500/500
Translation

quyền thần

Academic
Friendly

Từ "quyền thần" trong tiếng Việt được hiểu những người nắm giữ quyền lực lớn trong triều đình, thường những người giúp việc cho vua, nhưng lại có thể lấn át, chi phối quyền lực của nhà vua. Họ có thể những quan chức cao cấp, tướng lĩnh hoặc những người ảnh hưởng lớn trong xã hội, khả năng quyết định tác động đến chính sách của nhà nước.

Định nghĩa:
  • Quyền thần: những người quyền lực lớn, thường kẻ bầy tôi nhưng lại khả năng lấn át quyền lực của vua, ảnh hưởng đến việc ra quyết định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lịch sử, nhiều quyền thần đã lấn át quyền lực của vua."
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù vua quyền tối cao, nhưng sự tồn tại của các quyền thần đã khiến cho triều đình trở nên rối ren mất ổn định."
Biến thể cách sử dụng:
  • Quyền thần có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong lịch sử còn trong các tình huống hiện đại để chỉ những người quyền lực trong tổ chức hoặc doanh nghiệp.
  • Cách sử dụng: Có thể dùng "quyền thần" trong các bài viết lịch sử, văn học, hoặc bình luận xã hội.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "quyền thần" có thể được hiểu những người ảnh hưởng mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải trong triều đình. Họ có thể những cá nhân trong xã hội sức lan tỏa lớn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bầy tôi: Những người phục vụ, nhưng không nhất thiết quyền lực như quyền thần.
  • Quân sư: Những người tư vấn cho vua, có thể ảnh hưởng nhưng không phải quyền thần.
  • Đại thần: những quan chức cao cấp, nhưng không phải lúc nào cũng ý nghĩa tiêu cực như quyền thần.
Từ liên quan:
  • Quyền lực: Khả năng tác động đến hành động quyết định của người khác.
  • Chính trị: Liên quan đến việc quản lý điều hành nhà nước, nơi quyền thần thường hoạt động.
  1. Kẻ bầy tôi lấn quyền vua.

Comments and discussion on the word "quyền thần"